Phiên âm : jiē fā.
Hán Việt : yết phát.
Thuần Việt : vạch trần; lột trần; tố giác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạch trần; lột trần; tố giác (người xấu việc xấu)揭露(坏人坏事)Bóc phốt